Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
白蟻 bạch nghĩ
1
/1
白蟻
bạch nghĩ
[
bạch nghị
]
Từ điển trích dẫn
1. Con mối. § Tên chỉ chung loài côn trùng có cánh. Có khoảng một ngàn chín trăm giống, sinh sản ở vùng nhiệt đới và gần nhiệt đới, hình trạng giống kiến càng, thân thể mềm, thường ăn chất gỗ.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Lãng Bạc ngư ca - 浪泊漁歌
(
Nguỵ Tiếp
)
•
Tạp ngâm (Đạp biến thiên nha hựu hải nha) - 雜吟(踏遍天涯又海涯)
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0